Internet Doanh nghiệp cung cấp bởi VNPT Hải Phòng đảm bảo tốc độ đường truyền cao từ 36Mbps đến 500Mbps, đáp ứng mọi yêu cầu cho hệ thống chuyên dụng nhất
Đặc biệt là băng thông quốc tế không giới hạn dung lượng như các nhà mạng tư nhân khác, nhờ vậy Fiber VNPT luôn là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp tại Việt Nam.
Giới thiệu ưu điểm gói Internet Doanh nghiệp
- Băng thông lớn: Cung cấp mạng cho mọi ứng dụng và hệ thống kết nối Internet toàn cầu
- Chất lượng truyền dẫn: Ổn định không đứt kết nối, không suy hao hay bị ảnh hưởng bởi khoảng cách, thời tiết…
- Tính bảo mật: Với FiberVNN dữ liệu truyền dẫn được hỗ trợ mã hóa và đảm bảo an toàn tuyệt đối
- Hỗ trợ tương thích các dịch vụ: Hosting Server riêng, VPN (mạng riêng ảo), truyền dữ liệu, Game Online, IPTV (truyền hình tương tác), VoD (xem phim theo yêu cầu), Video Conferrence (hội nghị truyền hình), IP Camera….
Đối tượng sử dụng
- Các văn phòng doanh nghiệp có từ 20 thiết bị trở lên
- Nhà máy sản xuất có hệ thống tự động hóa kết nối internet
- Khu công nghiệp có hệ thống an ninh phức tạp
- Phòng họp trực tuyến, trung tâm điều hành từ xa
Ưu đãi khuyến mãi
- Miễn phí lắp đặt
- Triển khai hạ tầng miễn phí (không áp dụng khu công nghiệp)
- Trang bị thiết bị đầu cuối: Modem có WiFi và Lan
- Trả trước cước 6 tháng: Tặng 1 tháng.
- Trả trước cước 12 tháng: Tặng 3 tháng.
Bảng cước các gói internet Doanh nghiệp 2021
STT | Tên gói
cước |
Tốc độ
trong nước |
Tốc độ quốc tế
tối thiểu |
IP tĩnh | Cước
niêm yết (đ/tháng) |
Gói trả trước
6 tháng, tặng 1 |
Gói trả trước
12 tháng, tặng 3 |
1 | Fiber 36+ | 36 Mbps | 512 Kbps | Động | 231,000 | 1,386,000 | 2,772,000 |
2 | Fiber 50+ | 50 Mbps | 768 Kbps | Động | 330,000 | 1,980,000 | 3,960,000 |
3 | Fiber 60+ | 60 Mbps | 1.5 Mbps | 1 TP Tĩnh | 660,000 | 3,960,000 | 7,920,000 |
4 | Fiber 80+ | 80 Mbps | 3 Mbps | 1 TP Tĩnh | 1,650,000 | 9,900,000 | 19,800,000 |
5 | Fiber 100+ | 100 Mbps | 4 Mbps | 1 TP Tĩnh | 2,750,000 | 16,500,000 | 33,000,000 |
6 | Fiber 100 Vip+ | 100 Mbps | 6 Mbps | 8 TP Tĩnh | 4,400,000 | 26,400,000 | 52,800,000 |
7 | Fiber 150+ | 150 Mbps | 6 Mbps | 8 TP Tĩnh | 8,800,000 | 52,800,000 | 105,600,000 |
8 | Fiber 150Vip+ | 150 Mbps | 9 Mbps | 8 TP Tĩnh | 11,000,000 | 66,000,000 | 132,000,000 |
9 | Fiber 200+ | 200 Mbps | 8 Mbps | 8 TP Tĩnh | 12,100,000 | 72,600,000 | 145,200,000 |
10 | Fiber 200Vip+ | 200 Mbps | 10 Mbps | 8 TP Tĩnh | 16,500,000 | 99,000,000 | 198,000,000 |
11 | Fiber 300Vip+ | 300 Mbps | 15 Mbps | 16 TP Tĩnh | 22,000,000 | 132,000,000 | 264,000,000 |
12 | Fiber 500+ | 500 Mbps | 18 Mbps | 16 TP Tĩnh | 27,500,000 | 165,000,000 | 330,000,000 |
13 | Fiber 500Vip+ | 500 Mbps | 25 Mbps | 16 TP Tĩnh | 33,000,000 | 198,000,000 | 396,000,000 |
Chú ý:
- Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%.
- Thời gian sử dụng hệ thống tối thiểu 24 tháng.
- Khách hàng có nhu cầu sử dụng gói ngoài bảng vui lòng liên hệ
Hướng dẫn đăng ký
- Đăng ký trước tiếp tại quầy giao dịch theo danh sách: https://vnpthaiphong.com/diem-giao-dich-vnpt-vinaphone-hai-phong/
- Hotline tư vấn đăng ký (0225)3500.126
- Chăm sóc khách hàng báo hỏng 1800 1166
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.