Danh sách kênh MyTV
KÊNH QUỐC TẾ
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
1 | HBO (HD) | 173 | Phim Truyện | ||||
2 | Cartoon Network HD | 179 | Giải Trí Tổng Hợp | ||||
3 | Disney (HD) | 178 | Thiếu Nhi | ||||
4 | Disney Junior | 145 | Giải Trí Tổng Hợp | ||||
5 | CINEMAX (HD) | 174 | Phim Truyện | ||||
6 | Fox Sports (HD) | 175 | Thể Thao | ||||
7 | Fox Sports 2 (HD) | 176 | Thể Thao | ||||
8 | Red by HBO | 142 | Giải Trí Tổng Hợp | ||||
9 | Travel & Living (HD) | 185 | Giải Trí Tổng Hợp | ||||
10 | Animal Plannet (HD) | 183 | Giải Trí Tổng Hợp | ||||
11 | WarnerTV (HD) | 165 | Phim Truyện | ||||
12 | AXN (HD) | 177 | Phim Truyện | ||||
13 | CNN (HD) | 180 | Phim Truyện | ||||
14 | Discovery(HD) | 160 | Giải Trí Tổng Hợp | ||||
15 | Bloomberg (HD) | 184 | Tin Tức Quốc Tế | ||||
16 | FashionTV (HD) | 162 | Giải Trí Tổng Hợp | ||||
17 | Outdoor Channel (HD) | 108 | Giải Trí Tổng Hợp | ||||
18 | DaVinci (HD) | 148 | Giải Trí Tổng Hợp | ||||
19 | Channel V (HD) | 147 | Ca Nhạc | ||||
20 | Baby TV (HD) | 163 | Phim Truyện | ||||
21 | FOX | 82 | Phim Truyện | ||||
22 | Asian Food Channel (HD) | 109 | Giải Trí Tổng Hợp | ||||
23 | Fox (HD) | 85 | Phim Truyện | ||||
24 | FOX Life (HD) | 53 | Phim Truyện | ||||
25 | FOX MOVIES (HD) | 52 | Phim Truyện | ||||
26 | National Geographic Chanel – NGC (HD) | 46 | Giải Trí Tổng Hợp | ||||
27 | DW (HD) | 136 | Tin Tức Quốc Tế | ||||
28 | ABC Autrailia (A+) | 157 | Giải Trí Tổng Hợp | ||||
29 | France24 | 137 | Tin Tức Quốc Tế | ||||
30 | KBS World | 138 | Tin Tức Quốc Tế | ||||
31 | NHK World Japan (HD) | 50 | Tin Tức Quốc Tế | ||||
32 | TV5 MONDE | 65 | Tin Tức Quốc Tế | ||||
33 | Channel NewsAsia (HD) | 169 | Tin Tức Quốc Tế | ||||
34 | Arirang | 170 | Giải Trí Tổng Hợp | ||||
35 | Clubbing | 200 | Ca Nhạc |